|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84798210 | 交易描述:Lò phản ứng thủy tinh điều chế chưng cất thuốc trong hệ thống điều chế thuốc hóa học; Mã hàng S212- 10L; dung tích 10L; NSX: Xiamen Ollital Technology Co., Ltd; mới 100%
数据已更新到:2021-05-25 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84186990 | 交易描述:Dry ice maker, without cooling/refrigeration compartment, Model HR-KL-50, capacity: 50kg/hour-2.2kW-380V - 3 phases, size: 100x50x100cm, manufacturer: Xiamen Ollital Technology Co,. Ltd. 100% New
数据已更新到:2024-04-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:90258000000 | 交易描述: CALORIMETER BRAND XIAMEN OLLITAL TECHNOLOGY CO LTD
数据已更新到:2022-09-07 更多 >
3 条数据